Web có hơn 1,100 bài viết, hàng trăm chủ đề sức khỏe. Nhiều bài không hiển thị trên tìm kiếm hơi bất tiện. Xem mục DANH SÁCH BÀI VIẾT.

Thứ Sáu, 4 tháng 6, 2021

Hội chứng Reye: Nguyên nhân, Triệu chứng & Điều trị

Nếu bạn chưa bao giờ nghe nói về hội chứng Reye, không có gì ngạc nhiên. Hội chứng Reye cực kỳ hiếm. Tình trạng này chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em, nhưng người lớn cũng có thể gặp phải. Căn bệnh gồm hai phần này thường bắt đầu kết hợp với nhiễm vi-rút như cúm trước khi bắt đầu phát triển thêm và gây ra các biến chứng.

Hội chứng Reye ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, nhưng nó có hại nhất cho gan và não. Trong não, nó gây ra sự gia tăng cấp tính áp lực. Trong gan và các cơ quan khác, nó gây ra sự tích tụ nhiều chất béo. Hội chứng Reye không phổ biến đến mức thường bị chẩn đoán nhầm thành viêm màng não , tiểu đường , dùng quá liều thuốc, ngộ độc, hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh hoặc bệnh tâm thần. Ngoài ra, các triệu chứng cũng lẻ tẻ như nhau và chúng tương tự như các bệnh khác. Các triệu chứng có thể bao gồm nôn mửa, mất phương hướng hoặc lú lẫn, ảo giác, khó chịu và co giật.

Không thể phủ nhận hội chứng Reye rất đáng sợ. Không có nguyên nhân xác định hoặc cách chữa trị, vì vậy việc quản lý thành công dựa vào chẩn đoán sớm. Các trường hợp trước đây cho thấy chẩn đoán sớm và điều trị sớm làm tăng đáng kể cơ hội sống sót. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây tử vong trong vòng vài ngày hoặc thậm chí vài giờ.

Các triệu chứng của hội chứng Reye

Theo National Reye's Syndrome Foundation, hội chứng Reye có thể gây chết người. Các triệu chứng của nó thường xuất hiện rất đột ngột và chúng giống với các tình trạng sức khỏe khác. Nó ảnh hưởng đến mọi cơ quan trong cơ thể, nhưng ảnh hưởng nặng nề nhất đến gan và não. Trong hầu hết các trường hợp, căn bệnh này là bệnh thứ phát sau nhiễm vi-rút, chẳng hạn như cúm, cảm lạnh thông thường hoặc thủy đậu . Nó thường phát triển sau khi bệnh nhân bắt đầu khỏi bệnh do vi-rút gây ra. Các triệu chứng thường xảy ra trong bốn giai đoạn khác nhau, nhưng các triệu chứng ở trẻ sơ sinh có thể không theo một kiểu cụ thể.

Giai đoạn 1

Liên tục nôn mửa

Thiếu năng lượng

Thở nhanh

Buồn ngủ

Thiếu sự quan tâm

Giai đoạn 2

Thay đổi tâm trạng

Cáu gắt

Hiếu chiến

Giai đoạn 3

Sự hoang mang

Sự lo ngại

Ảo giác

Hành vi phi lý

Giai đoạn 4

Co giật

Hôn mê

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mức độ nghiêm trọng của tình trạng có thể khác nhau đáng kể giữa các bệnh nhân. Một số bệnh nhân có thể có các triệu chứng nhẹ mà không tiến triển, trong khi những bệnh nhân khác có thể bị tổn thương thần kinh nghiêm trọng và nhanh chóng.

Nguyên nhân của hội chứng Reye

Các nhà nghiên cứu y tế chưa xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra hội chứng Reye. Tuy nhiên, nghiên cứu đã xác định mối liên hệ với các loại thuốc có chứa aspirin nếu bệnh nhân bị nhiễm vi rút nhất định. Các nhà nghiên cứu báo cáo hội chứng Reye trong các trường hợp nhiễm vi rút cúm B hoặc bệnh thủy đậu. Ít phổ biến hơn, nó có thể xuất hiện với virus cúm A, herpes simplex, rubella hoặc Epstein-Barr. Các bác sĩ không khuyến khích cho trẻ dùng aspirin. Chú ý đến nhãn trên các loại thuốc. Đôi khi aspirin được gọi là axit acetylsalicylic.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các triệu chứng có thể do suy giảm chức năng gan và thay đổi hàm lượng chất béo trong gan, cùng với chứng phù não. Với tình trạng này, các mô não tích tụ một lượng chất lỏng bất thường làm tăng áp lực lên não và nó có thể nén mô não. Các triệu chứng cũng có thể liên quan đến hàm lượng chất béo dư thừa trong lá lách, tuyến tụy, cơ xương, cơ tim và thận.

Ngoài ra, các nhà nghiên cứu y tế cho rằng hội chứng Reye có liên quan đến chức năng ti thể bất thường và các enzym ti thể bất thường trong gan. Ti thể là bào quan có vai trò trong một số quá trình khác nhau, bao gồm cả sự trao đổi chất của tế bào để kích hoạt các phản ứng hóa học. Theo nghiên cứu, rối loạn chuyển hóa có thể gây ra các triệu chứng tương tự như hội chứng Reye.

Chẩn đoán hội chứng Reye

Mặc dù hiếm gặp nhưng hội chứng Reye có thể đe dọa đến tính mạng. Đôi khi bệnh nhân hoặc bác sĩ nhầm nó với các tình trạng khác, chẳng hạn như viêm màng não, phản ứng của bệnh tiểu đường hoặc ngộ độc. Đầu tiên, thầy thuốc sẽ hỏi về các bệnh gần đây và bệnh nhân đã dùng thuốc có chứa aspirin hay chưa trước khi khám sức khỏe và tiến hành một loạt các xét nghiệm.

Các xét nghiệm chẩn đoán có thể bao gồm chọc dò tủy sống, sinh thiết gan và xét nghiệm nước tiểu và phân. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu chụp MRI để tạo hình ảnh để xem bên trong cơ thể hoặc điện não đồ để ghi lại hoạt động điện trong não. Các xét nghiệm này có thể loại trừ khả năng mắc các bệnh lý và biến chứng khác. Tiên lượng sống phụ thuộc nhiều vào chẩn đoán sớm và điều trị sớm. May mắn thay, khi các bác sĩ có khả năng chẩn đoán bệnh tốt hơn, tỷ lệ tử vong giảm xuống. Theo nghiên cứu, tỷ lệ mắc hội chứng Reye đã giảm từ 50 phần trăm xuống 20 phần trăm.

Điều trị hội chứng Reye

Hội chứng Reye yêu cầu nhập viện trong phòng chăm sóc đặc biệt (ICU). Không có cách chữa trị, nhưng các bác sĩ sẽ theo dõi bệnh nhân rất chặt chẽ để giảm sưng trong não và ngăn ngừa co giật. Đôi khi bệnh nhân có thể cần một máy thở để giúp họ thở. Bệnh nhân được điều trị càng sớm thì cơ hội hồi phục và sống sót càng cao. Nếu bệnh nhân không được điều trị nhanh chóng có thể gây ra các biến chứng như hôn mê, tổn thương não và tử vong.

Vitamin hỗ trợ miễn dịch

Vì hội chứng Reye phát triển như một bệnh thứ phát sau nhiễm vi-rút, nên có thể có lợi nếu đảm bảo hệ thống miễn dịch mạnh mẽ và khỏe mạnh với các vitamin và khoáng chất. Đây có thể là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả cho nhiễm trùng và bất kỳ biến chứng nào khác có thể phát sinh. Tuy nhiên, các bác sĩ thường không khuyến nghị bổ sung cho trẻ em. Chúng thường không có hại, nhưng hầu hết thời gian trẻ nhận được chất dinh dưỡng từ thức ăn. Tất nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ, nhưng các nguồn thực phẩm thường là một cách hiệu quả để trẻ có đủ vitamin để hỗ trợ hệ miễn dịch đang phát triển.

Vitamin C

Có một lý do mà các bác sĩ khuyên bạn nên uống nước cam để giúp chống lại cảm lạnh hoặc cúm. Nó chứa nhiều Vitamin C , vốn nổi tiếng với khả năng chống cảm lạnh và cảm cúm. Vitamin C giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp cơ thể duy trì sức khỏe tổng thể. Nó cũng có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật và stress oxy hóa. Trong thời gian bị bệnh, cơ thể mất đi lượng Vitamin C dự trữ do các tế bào bạch cầu trong hệ thống miễn dịch sử dụng nó để chống lại nhiễm trùng. Đó là lý do tại sao việc bổ sung Vitamin C khi bị cảm lạnh hoặc cúm lại càng quan trọng hơn . Vitamin C được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt, kiwi, dâu tây và dưa đỏ, cũng như bông cải xanh, khoai tây nướng và cà chua.

Kẽm

Kẽm là khoáng chất phong phú thứ hai trong cơ thể. Nó giúp thúc đẩy một hệ thống tim mạch mạnh mẽ và làn da và đôi mắt khỏe mạnh. Nó cũng giúp hỗ trợ một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ và có khả năng chống lại bệnh tật. Kẽm có thể giúp ngăn ngừa cảm lạnh thông thường và cúm, cũng như bảo vệ chống lại các bệnh tự miễn dịch. Nó cũng có thể giúp chống lại vi rút herpes, một loại vi rút khác có thể dẫn đến hội chứng Reye. Các nguồn thực phẩm có kẽm bao gồm thịt bò, thịt gà, hạt bí ngô, sữa ít béo hoặc không béo và hạnh nhân.

Vitamin A

Vitamin A hỗ trợ thị lực, tăng trưởng tế bào, phát triển xương và sức khỏe làn da. Ngoài ra, nó còn có đặc tính chống oxy hóa giúp giảm viêm và giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật. Vitamin A được chia thành hai loại - carotenoid và retinoid, đều có trong thực phẩm. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng và cũng giúp tái tạo một hàng rào niêm mạc ngăn chặn nhiễm trùng. Thiếu vitamin A làm tăng nguy cơ bệnh tật. Nguồn thực phẩm cung cấp Vitamin A bao gồm cá hồi, bông cải xanh, cà rốt, bí, xoài, mơ, dưa đỏ và các sản phẩm từ sữa.

Vitamin B12

Vitamin B12 là một loại vitamin hòa tan trong nước mà cơ thể sử dụng để thực hiện một số chức năng, bao gồm duy trì sức khỏe tim mạch và sự trao đổi chất. Theo nghiên cứu, Vitamin B12 cũng đóng một vai trò quan trọng trong chức năng hệ thống miễn dịch. Có hai loại Vitamin B12 - methylcobalamin và cyanocobalamin . Loại thứ nhất đến từ thực phẩm, trong khi loại thứ hai chỉ được tìm thấy trong các chất bổ sung. Tuy nhiên, hầu hết mọi người nhận đủ Vitamin B12 từ các nguồn thực phẩm, bao gồm cá, thịt gia cầm, thịt, sữa và một số loại ngũ cốc ăn sáng.

Điểm mấu chốt

Hội chứng Reye không phổ biến, nhưng ảnh hưởng của nó có thể vĩnh viễn và thậm chí gây tử vong. Nó được chẩn đoán phổ biến nhất ở trẻ em, nhưng người lớn vẫn có thể mắc phải tình trạng này. Hội chứng Reye ảnh hưởng đến tất cả các cơ quan trong cơ thể nhưng gây tổn thương nhiều nhất đến não và gan do lượng mỡ thừa tích tụ gây biến chứng và gây áp lực lên các mô não. Các triệu chứng thường bắt chước các triệu chứng của các bệnh khác, chẳng hạn như nôn mửa và buồn ngủ. Nhưng nó tiến triển rất nhanh và nặng, gây ảo giác, co giật, hôn mê và thậm chí tử vong. Không có nguyên nhân cụ thể hoặc cách chữa trị cho hội chứng Reye, nhưng các nhà nghiên cứu tin rằng có mối liên hệ giữa những bệnh nhân mắc một số bệnh do vi-rút sử dụng aspirin hoặc thuốc có chứa aspirin.

Mặc dù không có thuốc chữa nhưng nếu bệnh nhân được điều trị nhanh chóng thì cơ hội sống sót cao hơn rất nhiều. Bệnh nhân sẽ phải nhập viện và đội ngũ y tế sẽ theo dõi các triệu chứng và dùng thuốc để hạ sốt, nôn mửa và sưng não. Bệnh nhân có thể ngăn ngừa hội chứng Reye bằng cách tránh dùng aspirin khi bị nhiễm virus, đặc biệt là trẻ em và thanh niên. Uống vitamin và khoáng chất để hỗ trợ hệ thống miễn dịch cũng có thể giúp chống lại vi rút và có thể ngăn ngừa bệnh tật. Hầu hết trẻ em có thể nhận đủ vitamin và khoáng chất thông qua chế độ ăn uống của chúng. Tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn về việc xây dựng một chế độ ăn uống cân bằng.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét